Thực đơn
Oishi Tsugutoshi Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2009 | FC Kariya | JFL | 12 | 1 | 1 | 0 | 13 | 1 |
2010 | JRL (Tokai, Div. 1) | 16 | 17 | - | 16 | 17 | ||
2011 | 14 | 9 | - | 14 | 9 | |||
2012 | 8 | 6 | 0 | 0 | 8 | 6 | ||
2013 | 12 | 13 | - | 12 | 13 | |||
2014 | Fujieda MYFC | J3 League | 29 | 17 | 2 | 3 | 31 | 20 |
2015 | 30 | 14 | 0 | 0 | 30 | 14 | ||
2016 | Tochigi SC | 30 | 11 | 0 | 0 | 30 | 11 | |
2017 | Renofa Yamaguchi | J2 League | 23 | 3 | 1 | 1 | 24 | 4 |
Tổng | 174 | 91 | 4 | 4 | 178 | 95 |
Thực đơn
Oishi Tsugutoshi Thống kê câu lạc bộLiên quan
Oishi Tsugutoshi Oishi Satoshi Oishi Atsuto Oishi Ryo Oishi Nobuyuki (1974) Oishi Takaya Oishi Nobuyuki Oishi Asuki Oishi Fumiya Oishi TakaoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oishi Tsugutoshi http://www.renofa.com/archives/18517/ http://www.renofa.com/archives/player2017/fw27_ois... http://www.tochigisc.jp/news/article/00007216.html http://www.tochigisc.jp/player/2016/player09.html https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1209...